Có 2 kết quả:

怯场 qiè chǎng ㄑㄧㄝˋ ㄔㄤˇ怯場 qiè chǎng ㄑㄧㄝˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have stage fright

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have stage fright

Bình luận 0